Có 2 kết quả:

繞手 rào shǒu ㄖㄠˋ ㄕㄡˇ绕手 rào shǒu ㄖㄠˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thorny issue
(2) tricky case

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) thorny issue
(2) tricky case

Bình luận 0