Có 2 kết quả:
繞手 rào shǒu ㄖㄠˋ ㄕㄡˇ • 绕手 rào shǒu ㄖㄠˋ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thorny issue
(2) tricky case
(2) tricky case
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thorny issue
(2) tricky case
(2) tricky case
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0